Công ty sắt thép Sài Gòn CMC chuyên phân phối các loại sắt thép xây dựng chuyên dụng trên thị trường hiện nay:
Với thế mạnh là một công ty hoạt động có bề dày kinh nghiệm bán lẻ và sỉ các mặt hàng sắt thép xây dựng của các thương hiệu mạnh tại Việt nam như: Sắt thép Thép Pomina, Thép Hòa phát, Thép Việt Nhật, Miền Nam, Thép Việt úc,…
Sài Gòn CMC là công ty chuyên về phân phối các loại sản phẩm sắt thép cao cấp trong ngành xây dựng. Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm sắt thép có thương hiệu và uy tín hàng đầu trên thị trường Việt nam và quốc tế. Chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay mới nhất trên thị trường để bạn tiện tham khảo các giá chi tiết như bên dưới:
Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tất cả các loại thép phi, thép cuộn các loại tháng 10/2017:
Hiện nay công ty chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng do quý khách yêu cầu có quy cách như sau:
Bảng giá thép phi, thép gân phi các loại:
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINA | GIÁ THÉP MIỀN NAM | GIÁ THÉP VIỆT ÚC |
GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
Thép cuộn phi 6 | KG | 14.800 | 13.900 | 14.100 | 12.900 | LIÊN HỆ |
Thép cuộn phi 8 | KG | 14.800 | 13.900 | 14.100 | 12.900 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 99.500 | 89.000 | 89.500 | 83.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 141.000 | 137.000 | 138.000 | 123.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 14 | 14.13 | 191.000 | 185.000 | 187.000 | 169.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 149.500 | 243.000 | 246.000 | 219.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 319.000 | 307.000 | 310.000 | 278.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 394.000 | 382.000 | 396.000 | 344.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 22 | 34.91 | 469.000 | 460.000 | 463.000 | 409.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 25 | 45.09 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 533.000 | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 28 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 32 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
Bảng giá thép Hộp Kẽm:
Bảng báo giá các loại hộp kẽm |
||||||||
Stt |
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Giá/cây 6m |
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Giá/cây 6m |
1 | 12×12 | 1 | 1kg70 | 35,000 | 13×26 | 0.9 | 2kg70 | 48,500 |
2 | 14×14 | 0.9 | 1kg80 | 35,500 | 1 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1 | 2kg00 | 1.1 | 3kg30 | 0 | |||
4 | 1.1 | 2kg30 | 1.2 | 3kg60 | 64,500 | |||
5 | 1.2 | 2kg65 | 50,000 | 20×40 | 0.9 | 4kg30 | 74,500 | |
6 | 1 | 4kg70 | 0 | |||||
7 | 16×16 | 0.9 | 2kg25 | 45,000 | 1.1 | 5kg00 | 0 | |
8 | 1 | 2kg40 | 0 | 1.2 | 5kg60 | 98,000 | ||
9 | 1.1 | 2kg75 | 0 | 1.4 | 7kg00 | 1,195,800 | ||
10 | 1.2 | 3kg10 | 50,500 | 25×50 | 0.9 | 5kg20 | 90,500 | |
11 | 20×20 | 0.9 | 2kg70 | 0 | 1 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.1 | 2kg80 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 125,000 | ||
13 | 1.2 | 3kg30 | 65,500 | 1.4 | 9kg10 | 164,000 | ||
14 | 1.4 | 3kg60 | 81,500 | |||||
15 | 25×25 | 0.9 | 3kg40 | 62,500 | 30×60 | 0.9 | 6kg30 | 108,500 |
16 | 1 | 3kh80 | 0 | 1 | 7kg00 | 0 | ||
17 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 149,500 | ||
18 | 1.2 | 4kg70 | 85,000 | 1.4 | 10kg80 | 181,000 | ||
19 | 1.4 | 5kg90 | 103,000 | 1.8 | 14kg00 | 227,500 | ||
20 | 30×30 | 0.9 | 4kg20 | 72,500 | 2 | 18kg00 | 299,500 | |
21 | 1 | 4kg70 | 0 | 40×80 | 0.9 | 8kg50 | 148,500 | |
22 | 1.1 | 5kg00 | 0 | 1.2 | 11kg40 | 198,500 | ||
23 | 1.2 | 5kg50 | 100,200 | 1.4 | 14kg40 | 243,500 | ||
24 | 1.4 | 7kg00 | 155,000 | 1.8 | 18kg00 | 301,500 | ||
25 | 1.8 | 9kg20 | 192,000 | 2 | 21kg50 | 369,500 | ||
26 | 2 | 10kg60 | 112,000 | 30×90 | 1.2 | 11kg50 | 204,500 | |
27 | 40×40 | 1 | 6kg20 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 251,500 | |
28 | 1.1 | 7kg00 | 129,500 | 50×100 | 1.2 | 14kg40 | 242,500 | |
29 | 1.2 | 7kg40 | 164,500 | 1.4 | 18kg20 | 302,000 | ||
30 | 1.4 | 9kg60 | 209,000 | 1.8 | 22kg50 | 399,000 | ||
31 | 1.8 | 12kg20 | 255,000 | 2 | 27kg00 | 454,500 | ||
32 | 2 | 14kg20 | 162,000 | 60×120 | 1.4 | 22kg00 | 369,500 | |
33 | 50×50 | 1.2 | 9kg20 | 162,500 | 1.8 | 27kg00 | 456,500 | |
34 | 1.4 | 12kg20 | 205,000 | 2 | 32kg50 | 544,500 | ||
35 | 1.8 | 15kg00 | 256,500 | 75×75 | 1.2 | 14kg40 | 242,500 | |
36 | 2 | 18kg00 | 315,000 | 1.4 | 18kg20 | 302,000 | ||
37 | 1.8 | 22kg00 | 369,500 | |||||
38 | 2 | 27kg00 | 454,500 | |||||
39 | 90×90 | 1.2 | 18kg20 | 302,500 | ||||
40 | 1.4 | 22kg00 | 369,500 | |||||
41 | 1.8 | 27kg00 | 453,500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP
PHI KẼM + THÉP V + I |
|||||||
THÉP TRÒN KẼM | THÉP V + I + LA | ||||||
TT | Quy cách | Độ dày | kg/cây 6m | giá/cây 6m | Quy cách | kg/cây 6m | giá/cây 6m |
1 | Phi 21 | 1 | 2kg20 | 46,000 | V30 | 5,4kg | 61,000 |
2 | 1.2 | 3kg30 | 58,500 | V30 | 6,0kg | 78,500 | |
3 | 1.4 | 4kh00 | 75,000 | V40 | 6,5kg | 92,500 | |
4 | 1.8 | 4kg80 | 91,500 | V40 | 8,4kg | 104,500 | |
5 | Phi 27 | 1 | 2kg80 | 61,500 | V40 | 10,4kg | 128,000 |
6 | 1.2 | 4kg10 | 74,500 | V50 | 10,4kg | 128,000 | |
7 | 1.4 | 5kg20 | 92,500 | V50 | 12,5kg | 152,500 | |
8 | 1.8 | 6kg20 | 112,000 | V50 | 14,5kg | 172,500 | |
9 | Phi 34 | 1.2 | 5kg20 | 91,500 | V50 | 17,kg | 204,000 |
10 | 1.4 | 6kg55 | 115,000 | V50 | 20,5kg | 242,500 | |
11 | 1.8 | 7kg90 | 142,500 | ||||
12 | 2 | 9kg30 | 164,500 | ||||
13 | Phi 42 | 1.2 | 6kg50 | 114,500 | V63 | 23,0kg | 279,500 |
14 | 1.4 | 8kg20 | 144,500 | THÉP I | |||
15 | 1.8 | 9kg80 | 172,500 | I 100 | 6m | 552,000 | |
16 | 20 | 11kg80 | 204,000 | I 120 | 6m | 678,000 | |
17 | Phi 49 | 1.2 | 7kg50 | 131,500 | I 150 | 6m | 1,145,000 |
18 | 1.4 | 9kg50 | 164,500 | I 198 | 6m | 1,420,000 | |
19 | 1.8 | 11kg50 | 199,000 | THÉP U | |||
20 | 2 | 13kg80 | 239,500 | U 50 | 6m | 215,000 | |
21 | Phi 60 | 1.2 | 9kg30 | 159,500 | U 80 | 6m | 330,000 |
22 | 1.4 | 11kg50 | 194,500 | U 100 | 6m | 435,000 | |
23 | 1.8 | 13kg80 | 241,500 | U 120 | 6m | 575,000 | |
24 | 2 | 9kg30 | 299,500 | THÉP LA ĐEN | |||
25 | Phi 76 | 1.2 | 11kg50 | 194,500 | La 14 | 3,1m | 9.500đ/cây |
26 | 1.4 | 14kg50 | 242,500 | La 18 | 3,1m | 11.500đ/cây | |
27 | 1.8 | 18kg00 | 203,500 | La 25 | 3,1m | 18.000đ/cây | |
28 | 2 | 22kg00 | 369,500 | La 30 | 3,1m | 21.000đ/cây | |
29 | Phi 90 | 1.4 | 17kg00 | 294,500 | La 40 | 3,1m | 26.000đ/cây |
30 | 1.8 | 22kg00 | 369,500 | La 40(3,2ly) | 3,0m | kg | |
31 | 2 | 27kg00 | 454,500 | THÉP LA KẼM | |||
32 | Phi 114 | 1.4 | 22kg00 | 369,500 | La 14 | 3,1m | 12.000đ/cây |
33 | 1.8 | 28kg00 | 463,500 | La 18 | 3,1m | 16.000đ/cây | |
34 | Đinh, kẽm, tai dê | kg | 14,500 | La 25 | 3,1m | 21.000đ/cây | |
35 | La 30 | 3,1m | 27.000đ/cây | ||||
36 | La 40 | 3,1m | 35.000đ/cây |
Bảng báo giá HỘP ĐEN | ||||||||
STT | Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | 13×26 | 0.9 | 2kg60 | 48,500 | ||||
2 | 14×14 | 0.9 | 1kg80 | 33,500 | 1 | 2kg90 | 0 | |
3 | 1 | 2kg00 | 0 | 1.1 | 3kg20 | 0 | ||
4 | 1.1 | 2kg30 | 0 | 1.2 | 3kg60 | 64,500 | ||
5 | 1.2 | 2kg60 | 46,000 | 20×40 | ||||
6 | 1 | 4kg60 | 78,500 | |||||
7 | 16×16 | 0.9 | 2kg00 | 38,500 | 1.1 | 5kg00 | 0 | |
8 | 1 | 2kg40 | 0 | 1.2 | 5kg50 | 88,000 | ||
9 | 1.1 | 2kg60 | 0 | 1.4 | 7kg00 | 109,500 | ||
10 | 1.2 | 2kg90 | 50,000 | 25×50 | 1 | 5kg80 | 97,000 | |
11 | 20×20 | 0.9 | 2kg60 | 47,500 | 1.1 | 6kg40 | 0 | |
12 | 1 | 2kg90 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 112,000 | ||
13 | 1.1 | 3kg30 | 0 | 1.4 | 9kg00 | 138,500 | ||
14 | 1.2 | 3kg60 | 62,000 | |||||
16 | 1 | 3kh80 | 62,500 | 1 | 7kg00 | 112,500 | ||
17 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.1 | 7kg80 | 0 | ||
18 | 1.2 | 4kg60 | 73,500 | 1.2 | 8kg50 | 132,000 | ||
19 | 1.4 | 5kg80 | 92,500 | 1.4 | 10kg80 | 164,500 | ||
21 | 1 | 4kg60 | 76,500 | 40×80 | ||||
22 | 1.1 | 5kg00 | 0 | 1.2 | 11kg40 | 175,500 | ||
23 | 1.2 | 5kg50 | 88,500 | 1.4 | 14kg30 | 217,000 | ||
24 | 1.4 | 7kg00 | 109,500 | 1.8 | 18kg00 | 274,500 | ||
25 | 1.8 | 8kg60 | 132,000 | 2 | 21kg50 | 324,500 | ||
27 | 40×40 | 1 | 6kg20 | 101,500 | ||||
28 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 50×100 | 1.2 | 14kg30 | 216,500 | |
29 | 1.2 | 7kg60 | 118,500 | 1.4 | 18kg20 | 274,500 | ||
30 | 1.4 | 9kg60 | 147,500 | 1.8 | 22kg00 | 334,000 | ||
31 | 1.8 | 11kg80 | 179,000 | 2 | 26kg00 | 392,500 | ||
32 | 2 | 13kg70 | 205,500 | 60×120 | 1.4 | 22kg00 | 334,500 | |
33 | 50×50 | 1.2 | 9kg60 | 147,500 | 1.8 | 26kg00 | 392,000 | |
34 | 1.4 | 12kg00 | 178,000 | 2 | 32kg50 | 494,000 | ||
35 | 1.8 | 15kg00 | 227,000 | |||||
36 | 2 | 17kg50 | 262,500 | |||||
Ghi chú:
– Đơn hàng áp dụng từ ngày 20/09/2017 đến khi có giá mới hiện nay trên thị trường khi có cập nhật mới chúng tôi sẽ điều chỉnh lại tùy từng thời điểm khi có biến động trên thị trường
– Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển trong thành phố
– Hàng giao qua cân đối với thép cuộn .và đếm đối với sắt cây
– Hàng chính phẩm của nhà máy, theo tiêu chuẩn của Nhà Nước.
– Đảm bảo hàng mới 100%.chưa qua sử dụng
– Hình thức thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Một số sản phẩm sắt thép mang thương hiệu nổi bật:
Chúng tôi ưu tiên cho quý khách mua các sản phẩm thép phi, sắt phi với số lượng nhiều. Có xe vận chuyển tận nơi cho quý khách hàng.
Một số sản phẩm sắt thép khác của công ty sắt thép Sài Gòn CMC:
Sài Gòn CMC phân phối sắt thép của các công ty uy tín hàng đầu Việt nam và quốc tế
Xem chi tiết về thông tin các công ty, nhà sản xuất sắt thép tại đây>> Nhà sản xuất
Chúng tôi cam kết: Các sản phẩm sắt thép Sài Gòn CMC đều là hàng chính hãng, có nhãn mác, có bảo hành, chế độ hậu mãi tốt, đặt hàng qua điện thoại, giao hàng tận nhà, nghiệm thu tốt mới nhận thanh toán.
Sắt thép Sài Gòn CMC tự hào là đơn vị cung ứng sắt thép tốt nhất tại Tp HCM và khu vực phía Nam!
Mọi thông tin chi tiết xin khách hàng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau:
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 02862.739.888 - 02866.750.968
[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com
Chúng tôi luôn tự hào vì sự tin tưởng của khách hàng ngày càng nhiều và đó là động thực để công ty sắt thép Sài Gòn CMC phấn đấu và phát triển. Chúng tôi trân thành cảm ơn đến quý khách và mong được cộng tác lâu dài!